awakening
a
ə
ē
wa
ˈweɪ
vei
ke
ning
nɪng
ning
British pronunciation
/ɐwˈe‍ɪknɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "awakening"trong tiếng Anh

Awakening
01

sự thức tỉnh, sự tỉnh giấc

the act of waking
02

sự thức tỉnh, nhận thức

the start or realization of something new
example
Các ví dụ
The environmental movement experienced an awakening in the 1970s.
Phong trào môi trường đã trải qua một sự thức tỉnh vào những năm 1970.
The community saw an awakening of interest in local history after the museum's grand reopening.
Cộng đồng đã chứng kiến sự thức tỉnh của sự quan tâm đến lịch sử địa phương sau khi bảo tàng mở cửa trở lại long trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store