Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
avariciously
Các ví dụ
The king taxed his people avariciously to fund his luxurious lifestyle.
Nhà vua avariciously đánh thuế người dân của mình để tài trợ cho lối sống xa hoa.
She avariciously snatched up properties across the city during the housing crisis.
Cô ấy tham lam chiếm đoạt các tài sản khắp thành phố trong cuộc khủng hoảng nhà ở.
Cây Từ Vựng
avariciously
avaricious
avarice



























