Overcharge
volume
British pronunciation/ˌəʊvətʃˈɑːdʒ/
American pronunciation/ˈoʊvɝˌtʃɑɹdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overcharge"

Overcharge
01

giá quá cao, giá cao quá mức

a price that is too high
to overcharge
01

tính phí quá cao, đòi hỏi giá quá cao

to demand too high a price for goods or services
02

quá tải, gánh nặng quá mức

place too much a load on

overcharge

n

charge

n
example
Ví dụ
Realizing the error in the billing statement, the customer had to kick up a fuss to rectify the overcharge on their account.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store