Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outsized
01
quá khổ, lớn một cách bất thường
exceptionally large
Các ví dụ
The outsized billboard on the highway was impossible to miss.
Tấm biển quảng cáo khổng lồ trên đường cao tốc không thể bỏ lỡ.
His outsized personality made him the center of attention at every party.
Tính cách lớn lao của anh ấy khiến anh trở thành tâm điểm chú ý tại mọi bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
outsized
out
sized



























