outbid
out
ˈaʊt
awt
bid
ˌbɪd
bid
British pronunciation
/a‌ʊtbˈɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "outbid"trong tiếng Anh

to outbid
01

trả giá cao hơn, đặt giá cao hơn người khác

to offer a higher price than someone else especially in an auction
example
Các ví dụ
At the auction, Sarah was determined to outbid everyone else for the vintage painting, eventually winning it with the highest offer.
Tại cuộc đấu giá, Sarah quyết tâm trả giá cao hơn tất cả những người khác cho bức tranh cổ điển, cuối cùng giành chiến thắng với mức giá cao nhất.
The tech company managed to outbid its competitors for the lucrative government contract, securing a major boost to its revenue.
Công ty công nghệ đã thành công trong việc đấu giá cao hơn các đối thủ cạnh tranh để giành được hợp đồng chính phủ béo bở, đảm bảo một bước tăng trưởng lớn cho doanh thu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store