Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to outbid
01
trả giá cao hơn, đặt giá cao hơn người khác
to offer a higher price than someone else especially in an auction
Các ví dụ
At the auction, Sarah was determined to outbid everyone else for the vintage painting, eventually winning it with the highest offer.
Tại cuộc đấu giá, Sarah quyết tâm trả giá cao hơn tất cả những người khác cho bức tranh cổ điển, cuối cùng giành chiến thắng với mức giá cao nhất.
The tech company managed to outbid its competitors for the lucrative government contract, securing a major boost to its revenue.
Công ty công nghệ đã thành công trong việc đấu giá cao hơn các đối thủ cạnh tranh để giành được hợp đồng chính phủ béo bở, đảm bảo một bước tăng trưởng lớn cho doanh thu.
Cây Từ Vựng
outbid
out
bid



























