Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Outbreak
Các ví dụ
The sudden outbreak of the flu caused widespread panic in the city.
Sự bùng phát đột ngột của bệnh cúm đã gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong thành phố.
The outbreak of the virus led to immediate quarantine measures.
Sự bùng phát của virus dẫn đến các biện pháp cách ly ngay lập tức.
Cây Từ Vựng
outbreak
out
break



























