Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ornate
01
trang trí công phu, được tô điểm với chi tiết phức tạp
elaborately decorated or adorned with intricate details
Các ví dụ
The ornate chandelier hung from the ceiling, casting a dazzling array of light throughout the ballroom.
Chiếc đèn chùm trang trí công phu treo từ trần nhà, tỏa ra một dải ánh sáng lấp lánh khắp phòng khiêu vũ.
Her wedding gown was adorned with ornate lace patterns and intricate beadwork, adding to its elegance.
Chiếc váy cưới của cô được trang trí bằng những họa tiết ren cầu kỳ và đường thêu tinh xảo, làm tăng thêm vẻ thanh lịch.
02
cầu kỳ, hoa mỹ
using elaborate or complex language and style
Các ví dụ
The author 's ornate language added a layer of sophistication to the novel, though it sometimes obscured the story.
Ngôn ngữ hoa mỹ của tác giả đã thêm một lớp tinh tế vào cuốn tiểu thuyết, mặc dù đôi khi nó làm mờ đi câu chuyện.
Her essay was criticized for its ornate style, with elaborate sentence structures that made it difficult to follow.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì phong cách cầu kỳ, với cấu trúc câu phức tạp khiến khó theo dõi.
Cây Từ Vựng
ornately
ornateness
ornate



























