Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
opulent
Các ví dụ
The opulent palace was adorned with intricate gold decorations and marble statues.
Cung điện xa hoa được trang trí với những đồ trang trí bằng vàng phức tạp và tượng đá cẩm thạch.
She hosted an opulent dinner party, featuring gourmet cuisine and fine wines.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc tối xa hoa, với ẩm thực cao cấp và rượu vang hảo hạng.
02
giàu có, xa hoa
possessing great wealth, often shown through a large estate or luxurious property
Các ví dụ
The opulent family lived in a sprawling mansion surrounded by lush gardens.
Gia đình giàu có sống trong một biệt thự rộng lớn được bao quanh bởi những khu vườn tươi tốt.
The opulent industrialists owned vast estates and numerous properties across the country.
Những nhà công nghiệp giàu có sở hữu những bất động sản rộng lớn và nhiều tài sản trên khắp đất nước.
Cây Từ Vựng
opulently
opulent
opul



























