Opinionated
volume
British pronunciation/əpˈɪni‍ənˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/əˈpɪnjəˌneɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "opinionated"

opinionated
01

có ý kiến

a cadenced trot executed by the horse in one spot
02

cứng đầu, ý kiến mạnh mẽ

having strong opinions and not willing to change them

opinionated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store