Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to opine
01
giả định, coi là
to suppose or consider a viewpoint as correct
Transitive: to opine that
Các ví dụ
Experts in the field of economics often opine that inflation can have far-reaching consequences.
Các chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế thường cho rằng lạm phát có thể có những hậu quả sâu rộng.
Critics may opine that the artist's work challenges traditional notions of beauty.
Các nhà phê bình có thể cho rằng tác phẩm của nghệ sĩ thách thức những quan niệm truyền thống về cái đẹp.
02
bày tỏ ý kiến, phát biểu quan điểm
to express one's opinion
Intransitive: to opine on sth | to opine about sth
Các ví dụ
During the debate, each participant was given a chance to opine on the proposed policy changes.
Trong cuộc tranh luận, mỗi người tham gia đều có cơ hội bày tỏ ý kiến về những thay đổi chính sách được đề xuất.
In the editorial column, the journalist used the platform to opine about the current state of education in the country.
Trong chuyên mục xã luận, nhà báo đã sử dụng nền tảng để bày tỏ ý kiến về tình trạng giáo dục hiện tại của đất nước.



























