on board
Pronunciation
/ɑn ˈbɑrd/
British pronunciation
/ɒn ˈbɔːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "on board"trong tiếng Anh

on board
01

trên tàu/xe/máy bay, đã lên tàu/xe/máy bay

on a means of transportation such as an aircraft, train, or ship
on board definition and meaning
example
Các ví dụ
All passengers were safely on board before the train departed.
Tất cả hành khách đã lên tàu an toàn trước khi tàu khởi hành.
The crew made final checks while the tourists got on board.
Phi hành đoàn đã thực hiện các kiểm tra cuối cùng trong khi các du khách lên tàu/xe/máy bay.
1.1

trên tàu, cưỡi

used to indicate riding a horse in a race, especially of a jockey
example
Các ví dụ
The horse runs well when she's on board.
Con ngựa chạy tốt khi cô ấy trên tàu.
He was on board for the colt's last two wins.
Anh ấy đã trên tàu cho hai chiến thắng cuối cùng của ngựa con.
02

lên tàu, trong đội

onto or within a group, team, or organization as a participant
example
Các ví dụ
The startup brought two new developers on board last week.
Startup đã đưa hai nhà phát triển mới vào nhóm vào tuần trước.
We hope to get the new consultant on board by Monday.
Chúng tôi hy vọng sẽ có tư vấn viên mới tham gia vào nhóm trước thứ Hai.
03

trên cơ sở, trên nền tảng

(baseball) on a base
example
Các ví dụ
The team was struggling to get anyone on board.
Đội đang gặp khó khăn trong việc đưa ai đó lên tàu.
The leadoff batter got on board with a single.
Người đánh bóng đầu tiên đã lên tàu với một cú đánh đơn.
04

trên tàu, ủng hộ

in agreement with or supportive of a plan, decision, or idea
example
Các ví dụ
After some discussion, the whole committee came on board.
Sau một số thảo luận, toàn bộ ủy ban đã lên tàu.
She was n't on board with the plan at first.
Lúc đầu cô ấy không đồng ý với kế hoạch.
05

trên tàu, vào hệ thống

into the body or system, often used with reference to food, drink, or information
example
Các ví dụ
Make sure you take enough water on board before the run.
Hãy chắc chắn rằng bạn uống đủ nước vào cơ thể trước khi chạy.
He struggled to get food on board after the illness.
Anh ấy vật lộn để đưa thức ăn vào cơ thể sau khi bị bệnh.
on board
01

trên tàu/xe lửa/máy bay, v.v.

on or onto a ship, aircraft, train, or other vehicle as a passenger, crew member, or cargo
example
Các ví dụ
Over 100 tourists were on board the cruise liner when it left the harbor.
Hơn 100 du khách đã lên tàu du thuyền khi nó rời bến cảng.
The technicians loaded the equipment on board the plane just before takeoff.
Các kỹ thuật viên đã chất thiết bị lên tàu máy bay ngay trước khi cất cánh.
1.1

trên, trên lưng

on or onto a particular horse in the context of horse racing, as the rider
example
Các ví dụ
The trainer chose a seasoned jockey to be on board the stallion.
Huấn luyện viên đã chọn một jockey dày dạn kinh nghiệm để lên ngựa con ngựa giống.
She was on board a promising young filly for the championship race.
Cô ấy trên lưng một con ngựa cái trẻ đầy hứa hẹn cho cuộc đua vô địch.
02

lên tàu, trong đội

onto or as part of a team, group, or project as a participant or member
example
Các ví dụ
He joined on board the project just before the final presentation.
Anh ấy đã tham gia vào đội dự án ngay trước buổi thuyết trình cuối cùng.
The new CEO is now on board the company, ready to lead its expansion.
Giám đốc điều hành mới hiện đã tham gia công ty, sẵn sàng lãnh đạo sự mở rộng của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store