Offhand
volume
British pronunciation/ˈɒfhænd/
American pronunciation/ˈɔfˈhænd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "offhand"

01

một cách thờ ơ, một cách không mấy quan tâm

In a dismissive or indifferent manner
02

không chuẩn bị trước, một cách tuỳ tiện

without any preparation or prior thought
offhand
01

cẩu thả, vô tâm

casually thoughtless or inconsiderate
02

bất ngờ, không chuẩn bị

with little or no preparation or forethought
off
hand

offhand

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store