Objectification
volume
British pronunciation/ɒbd‍ʒˌɛktɪfɪkˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/ɑːbdʒˌɛktɪfɪkˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "objectification"

Objectification
01

đối tượng hóa, tái hiện

the act of representing an abstraction as a physical thing
02

khách quan hóa, biểu diễn cụ thể

a concrete representation of an abstract idea or principle
03

khách thể hóa

the act of ignoring the rights or feelings of a person and treating them as mere objects

objectification

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store