Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
notice board
/nˈoʊɾɪs bˈoːɹd/
/nˈəʊtɪs bˈɔːd/
Notice board
01
bảng thông báo, bảng tin
a board on which messages can be posted for public viewing
Các ví dụ
The new schedule was pinned to the notice board in the hallway.
Lịch trình mới được ghim lên bảng thông báo ở hành lang.
She checked the notice board daily for any updates on upcoming events.
Cô ấy kiểm tra bảng thông báo hàng ngày để cập nhật về các sự kiện sắp tới.



























