Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Notability
Các ví dụ
The gala was attended by several local notabilities.
Buổi dạ hội có sự tham dự của một số nhân vật nổi tiếng địa phương.
She is a notability in the world of classical music.
Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong thế giới âm nhạc cổ điển.



























