Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
accessory fruit
/ɐksˈɛsɚɹi fɹˈuːt/
/ɐksˈɛsəɹˌi fɹˈuːt/
Accessory fruit
01
trái phụ, trái giả
a type of fruit where the flesh comes from tissues other than the ovary
Các ví dụ
The children were excited to try the unusual-looking dragon fruit, an exotic accessory fruit.
Bọn trẻ rất hào hứng khi được thử loại thanh long có vẻ ngoài khác thường, một loại trái cây phụ kỳ lạ.
The farmers grew a diverse range of accessory fruits on their orchard, including grapes and blueberries.
Những người nông dân đã trồng một loạt các trái cây phụ đa dạng trong vườn cây ăn quả của họ, bao gồm nho và việt quất.



























