LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nondescript
/nˌɒndɪskɹˈɪpt/
/ˈnɑndɪsˈkɹɪpt/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nondescript"
nondescript
TÍNH TỪ
01
không nổi bật
, thông thường
lacking in the qualities that make something or someone stand out or appear special, often appearing plain or ordinary
Nondescript
DANH TỪ
01
người mờ nhạt
, cá nhân không thú vị
a person is not easily classified and not very interesting
nondescript
adj
Ví dụ
Most
of
the
buildings
in
the
industrial
zone
were
nondescript
,
with
uniform
gray
walls
and
metal
roofs
.
Her
handwriting
was
nondescript
,
neither
elegant
nor
messy
,
just
plain
and
straightforward
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App