Noncommittal
volume
British pronunciation/nˌɒnkəmˈɪtə‍l/
American pronunciation/ˈnɑnkəˈmɪtəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "noncommittal"

noncommittal
01

không quyết đoán, không có cam kết

unwilling to make a clear decision, express a definite opinion, or commit to any particular course of action

noncommittal

adj
example
Ví dụ
Even after the long discussion, he remained noncommittal, not letting on what he truly thought.
When questioned about the new policy, the CEO remained noncommittal, avoiding a clear answer.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store