Mottle
volume
British pronunciation/mˈɒtə‍l/
American pronunciation/mˈɑːɾəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mottle"

to mottle
01

đánh dấu

to stain or mark something with spots of color
02

vằn

colour with streaks or blotches of different shades
Mottle
01

vết loang

an irregular arrangement of patches of color
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store