Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Misstep
Các ví dụ
The company 's misstep in the marketing campaign led to a significant loss of customer trust.
Sai lầm của công ty trong chiến dịch tiếp thị đã dẫn đến mất niềm tin đáng kể từ phía khách hàng.
His misstep during the negotiation caused the deal to fall through.
Sai lầm của anh ấy trong quá trình đàm phán đã khiến thỏa thuận thất bại.
Cây Từ Vựng
misstep
step



























