Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mist
Các ví dụ
The morning mist obscured the view of the mountains from the valley.
Sương mù buổi sáng che khuất tầm nhìn ra những ngọn núi từ thung lũng.
Walking through the mist felt refreshing on a warm summer day.
Đi bộ qua sương mù cảm thấy sảng khoái vào một ngày hè ấm áp.
to mist
01
bị phủ sương mù, trở nên mờ đi do sương mù
become covered with mist
02
phun sương, xịt
spray finely or cover with mist
03
làm mờ, làm nhòe
make less visible or unclear
Cây Từ Vựng
misty
mist



























