Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Misogamy
01
sự ghét hôn nhân, tính ghét kết hôn
a strong dislike for marriage
Các ví dụ
Sarah 's experiences growing up led her to develop misogamy and a preference for solitude.
Những trải nghiệm lớn lên của Sarah đã khiến cô phát triển misogamy và sự ưa thích cô đơn.
The novel explored the protagonist 's journey from misogamy to accepting the idea of commitment.
Cuốn tiểu thuyết khám phá hành trình của nhân vật chính từ misogamy đến việc chấp nhận ý tưởng cam kết.



























