Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Misogyny
01
sự ghét phụ nữ, lòng căm thù phụ nữ
the feeling of hatred or discrimination against women
Các ví dụ
She wrote an article highlighting the subtle misogyny present in the advertising industry.
Cô ấy đã viết một bài báo nêu bật sự ghét phụ nữ tinh vi hiện diện trong ngành công nghiệp quảng cáo.
Misogyny in popular culture often goes unnoticed, but its impact can be profound.
Sự ghét phụ nữ trong văn hóa đại chúng thường không được chú ý, nhưng tác động của nó có thể sâu sắc.



























