Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
misguided
01
sai lầm, lầm lạc
leading to wrong decisions or actions due to a lack of proper judgment or understanding
Các ví dụ
His misguided attempt to fix the problem only made it worse.
Nỗ lực sai lầm của anh ấy để khắc phục vấn đề chỉ khiến mọi thứ tồi tệ hơn.
She launched a misguided campaign that failed to address the real issues.
Cô ấy đã khởi động một chiến dịch sai lầm không giải quyết được các vấn đề thực sự.
Các ví dụ
The young artist was surrounded by misguided influences that hindered her creative growth.
Nghệ sĩ trẻ bị bao quanh bởi những ảnh hưởng lạc lối cản trở sự phát triển sáng tạo của cô.
He 's a misguided individual, chasing fame for all the wrong reasons.
Anh ta là một cá nhân lầm lạc, theo đuổi danh vọng vì tất cả những lý do sai lầm.
Cây Từ Vựng
misguided
guided
guide



























