Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ill-conceived
Các ví dụ
The ill-conceived campaign failed to resonate with the target audience.
Chiến dịch được nghĩ ra tồi đã không tạo được tiếng vang với đối tượng mục tiêu.
His ill-conceived plan to start a business without experience ended badly.
Kế hoạch tồi tệ của anh ấy để bắt đầu kinh doanh mà không có kinh nghiệm đã kết thúc tồi tệ.



























