Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Microphone
Các ví dụ
She adjusted the microphone before starting her presentation to ensure everyone could hear her clearly.
Cô ấy điều chỉnh microphone trước khi bắt đầu bài thuyết trình để đảm bảo mọi người có thể nghe rõ cô ấy.
The singer stepped up to the microphone and began the performance, captivating the audience with her voice.
Ca sĩ tiến đến micro và bắt đầu màn trình diễn, làm say đắm khán giả bằng giọng hát của mình.



























