Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Microlighting
01
máy bay siêu nhẹ, thể thao bay siêu nhẹ
the sport or activity of flying lightweight, small aircraft, typically with a single-seat
Các ví dụ
Microlighting requires careful training and understanding of aerodynamics.
Microlighting đòi hỏi sự đào tạo cẩn thận và hiểu biết về khí động học.
The microlighting community gathered for their annual airshow.
Cộng đồng microlight tập trung cho buổi trình diễn hàng không thường niên của họ.
Cây Từ Vựng
microlighting
lighting
light



























