Microprobe
volume
British pronunciation/mˈaɪkɹəʊpɹˌəʊb/
American pronunciation/mˈaɪkɹoʊpɹˌoʊb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "microprobe"

Microprobe
01

mạch vi mô

a device used to analyze the chemical composition of small samples at a microscopic scale

microprobe

n

probe

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store