Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Microplastic
Các ví dụ
Microplastics are tiny pieces of plastic less than 5 millimeters in size that pollute the environment.
Vi nhựa là những mảnh nhựa nhỏ bé có kích thước dưới 5 milimet gây ô nhiễm môi trường.
Marine life often ingest microplastics, mistaking them for food particles.
Sinh vật biển thường nuốt phải vi nhựa, nhầm chúng với các hạt thức ăn.
Cây Từ Vựng
microplastic
plastic
plast



























