Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
astonishing
01
đáng ngạc nhiên, kinh ngạc
causing great surprise or amazement due to being impressive, unexpected, or remarkable
Các ví dụ
She shared an astonishing story about her travels in Africa.
Cô ấy đã chia sẻ một câu chuyện đáng kinh ngạc về những chuyến đi của mình ở Châu Phi.
The magician performed an astonishing trick that left everyone speechless.
Ảo thuật gia đã thực hiện một màn ảo thuật đáng kinh ngạc khiến mọi người không nói nên lời.
Cây Từ Vựng
astonishingly
astonishing
astonish



























