astonishing
as
ˈəs
ēs
to
taa
ni
ni
shing
ʃɪng
shing
British pronunciation
/ɐstˈɒnɪʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "astonishing"trong tiếng Anh

astonishing
01

đáng ngạc nhiên, kinh ngạc

causing great surprise or amazement due to being impressive, unexpected, or remarkable
astonishing definition and meaning
example
Các ví dụ
She shared an astonishing story about her travels in Africa.
Cô ấy đã chia sẻ một câu chuyện đáng kinh ngạc về những chuyến đi của mình ở Châu Phi.
The magician performed an astonishing trick that left everyone speechless.
Ảo thuật gia đã thực hiện một màn ảo thuật đáng kinh ngạc khiến mọi người không nói nên lời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store