Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Menses
01
kinh nguyệt, chu kỳ kinh nguyệt
the monthly occurrence of menstruation
Các ví dụ
She tracks her menses on a calendar to monitor her cycle.
Cô ấy theo dõi kinh nguyệt của mình trên lịch để giám sát chu kỳ.
Irregular menses can sometimes indicate hormonal imbalances or other health issues.
Kinh nguyệt không đều đôi khi có thể chỉ ra sự mất cân bằng nội tiết tố hoặc các vấn đề sức khỏe khác.



























