Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mensch
01
một người đáng kính, một cá nhân đáng trọng
a decent responsible person with admirable characteristics
02
một trò chơi bàn cổ điển của Đức dành cho 2-4 người chơi, liên quan đến việc gieo xúc xắc và di chuyển các quân cờ xung quanh bàn để trở thành người chơi đầu tiên di chuyển tất cả các quân cờ của mình vào các không gian "nhà" tương ứng
a classic German board game for 2-4 players that involves rolling dice and moving pieces around the board to be the first player to move all their pieces into their respective "home" spaces



























