manumit
ma
ˈmæ
nu
nju:
nyoo
mit
ˌmɪt
mit
British pronunciation
/mˈanjuːmˌɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "manumit"trong tiếng Anh

to manumit
01

giải phóng, trả tự do

to grant freedom or release from slavery or servitude
example
Các ví dụ
The benevolent master manumits his most trusted slave, granting him freedom and independence.
Người chủ nhân từ giải phóng nô lệ đáng tin cậy nhất của mình, ban cho anh ta tự do và độc lập.
Last year, the abolitionist movement successfully manumitted hundreds of enslaved individuals, liberating them from bondage.
Năm ngoái, phong trào bãi bỏ đã thành công giải phóng hàng trăm cá nhân bị bắt làm nô lệ, giải phóng họ khỏi ách nô lệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store