manumission
ma
ˌmɑ
maa
nu
nu
noo
mi
ˈmɪ
mi
ssion
ʃən
shēn
British pronunciation
/mˌænjuːmˈɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "manumission"trong tiếng Anh

Manumission
01

giải phóng nô lệ, sự trả tự do cho nô lệ

the act of a slave owner freeing their slaves
example
Các ví dụ
The manumission of the slave was a rare but powerful act of kindness in a time of oppression.
Việc giải phóng nô lệ là một hành động hiếm nhưng mạnh mẽ của lòng tốt trong thời kỳ áp bức.
The practice of manumission was often seen as a moral action, though it did not end the system of slavery.
Thực hành giải phóng nô lệ thường được coi là một hành động đạo đức, mặc dù nó không chấm dứt hệ thống nô lệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store