Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Manumission
01
giải phóng nô lệ, sự trả tự do cho nô lệ
the act of a slave owner freeing their slaves
Các ví dụ
The manumission of the slave was a rare but powerful act of kindness in a time of oppression.
Việc giải phóng nô lệ là một hành động hiếm nhưng mạnh mẽ của lòng tốt trong thời kỳ áp bức.
The practice of manumission was often seen as a moral action, though it did not end the system of slavery.
Thực hành giải phóng nô lệ thường được coi là một hành động đạo đức, mặc dù nó không chấm dứt hệ thống nô lệ.
Cây Từ Vựng
manumission
manumi



























