Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mango
Các ví dụ
Creating a homemade face mask using mango can be a cost-effective option for skincare.
Tạo một mặt nạ tự chế bằng cách sử dụng xoài có thể là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho chăm sóc da.
I like to freeze mango chunks for a cool, refreshing snack.
Tôi thích đông lạnh những miếng xoài để có một món ăn nhẹ mát lạnh, sảng khoái.
02
cây xoài, xoài
large evergreen tropical tree cultivated for its large oval fruit
mango
01
màu xoài, cam vàng rực rỡ
having a warm, rich, and vibrant orange-yellow color reminiscent of the ripe fruit it is named after
Các ví dụ
She chose a mango dress for the summer party, adding a pop of color to the gathering.
Cô ấy đã chọn một chiếc váy màu mango cho bữa tiệc mùa hè, thêm một chút màu sắc cho buổi tụ họp.
The mango throw pillows on the sofa added a touch of warmth to the living room.
Những chiếc gối ném màu mango trên ghế sofa đã thêm một chút ấm áp cho phòng khách.



























