Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Manganese
01
mangan, khoáng chất mangan
a mineral essential for human nutrition, playing a role in enzyme activation and bone formation
Các ví dụ
An important aspect of manganese's role is its contribution to the body's antioxidant defense system.
Một khía cạnh quan trọng của vai trò của mangan là đóng góp của nó vào hệ thống phòng thủ chống oxy hóa của cơ thể.
A diet lacking in manganese may result in the feeling of fatigue and weakness.
Chế độ ăn thiếu mangan có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi và yếu ớt.



























