malinger
ma
ma
ma
lin
ˈlɪn
lin
ger
gər
gēr
British pronunciation
/mɐlˈɪŋɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "malinger"trong tiếng Anh

to malinger
01

giả vờ ốm, giả bệnh

to fake illness in order to skip working or doing one's duties
example
Các ví dụ
Athletes risk being accused of malingering if injuries seem suspicious or prevent tournament play.
Các vận động viên có nguy cơ bị buộc tội giả bệnh nếu chấn thương có vẻ đáng ngờ hoặc ngăn cản thi đấu giải đấu.
Soldiers who malinger try to earn light duties or leave by feigning illnesses beyond minor ailments.
Những người lính giả vờ ốm cố gắng kiếm nhiệm vụ nhẹ nhàng hoặc nghỉ phép bằng cách giả vờ bệnh tật ngoài những bệnh nhẹ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store