LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Asian
/ˈeɪʃən/
/ˈeɪʒən/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Asian"
Asian
DANH TỪ
01
Người châu Á
someone who is from Asia or their family came from Asia
asian
TÍNH TỪ
01
châu Á
related to Asia or its people or culture
asiatic
eastern
oriental
Asian
n
Ví dụ
The
food court
has
a
variety
of
kiosks
offering
different
types
of
cuisine
,
from
Mexican
to
Asian
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App