Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Asian
01
Người châu Á, Người có nguồn gốc châu Á
someone who is from Asia or their family came from Asia
asian
Các ví dụ
Asian countries like China, Japan, and South Korea are known for their advancements in technology.
Các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc được biết đến với những tiến bộ trong công nghệ.
Asian cultures have a rich heritage of art, music, and dance.
Các nền văn hóa Châu Á có di sản phong phú về nghệ thuật, âm nhạc và khiêu vũ.



























