Ashtray
volume
British pronunciation/ˈæʃtɹe‍ɪ/
American pronunciation/ˈæʃˌtɹeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ashtray"

Ashtray
01

gạt tàn

a receptacle for the ash from smokers' cigars or cigarettes
ashtray definition and meaning
example
Ví dụ
examples
She pressed the cigarette out on the ashtray.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store