Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lodging
Các ví dụ
We found a cozy lodging in the mountains for our weekend getaway.
Chúng tôi đã tìm thấy một chỗ ở ấm cúng trên núi cho chuyến đi cuối tuần của mình.
After a long day of travel, they were relieved to reach their lodging.
Sau một ngày dài di chuyển, họ đã nhẹ nhõm khi đến được nơi lưu trú của mình.
02
chỗ ở, nơi lưu trú
the act of lodging
03
chỗ ở, nơi lưu trú
the state or quality of being lodged or fixed even temporarily



























