Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lite
Các ví dụ
She chose the lite version of the dressing to keep her salad healthier.
Cô ấy chọn phiên bản nhẹ của nước sốt để giữ cho món salad của mình lành mạnh hơn.
He preferred lite snacks that would n't weigh him down during his workout.
Anh ấy thích những món ăn nhẹ nhẹ sẽ không làm anh ấy nặng nề trong khi tập luyện.
Lite
01
kính, tấm kính cửa sổ
a single pane of glass within a window or door



























