Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Linchpin
01
chốt, trục
pin inserted through an axletree to hold a wheel on
02
trụ cột, yếu tố then chốt
a crucial element that holds something together or provides stability and support
Các ví dụ
The linchpin of the team's defense, the goalkeeper made critical saves to secure victory.
Trụ cột của hàng phòng ngự đội bóng, thủ môn đã có những pha cứu thua quan trọng để giành chiến thắng.
Her innovative ideas served as the linchpin of the company's successful marketing strategy.
Những ý tưởng sáng tạo của cô đã trở thành trụ cột trong chiến lược tiếp thị thành công của công ty.



























