limply
limp
ˈlɪmp
limp
ly
li
li
British pronunciation
/lˈɪmpli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "limply"trong tiếng Anh

01

mềm nhũn, lỏng lẻo

in a way that is soft, floppy, or not rigid
example
Các ví dụ
Her scarf hung limply around her neck in the humid air.
Chiếc khăn của cô lỏng lẻo quàng quanh cổ trong không khí ẩm ướt.
The wilted flowers drooped limply in the vase.
Những bông hoa héo rũ lỏng lẻo trong bình.
02

một cách yếu ớt, thiếu năng lượng

in a manner that shows a lack of strength, energy, or firmness
example
Các ví dụ
He dropped limply onto the sofa after a long day.
Anh ấy uể oải ngã xuống ghế sofa sau một ngày dài.
The injured dog lay limply on the floor, barely able to move.
Con chó bị thương nằm uể oải trên sàn, hầu như không thể di chuyển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store