LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lifesaving
/lˈaɪfseɪvɪŋ/
/ˈɫaɪfˌseɪvɪŋ/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lifesaving"
Lifesaving
DANH TỪ
01
cứu sống
, cứu hộ
saving the lives of drowning persons
lifesaving
TÍNH TỪ
01
cứu sống
, cứu người
relating to actions or treatments that save lives in emergency or critical situations
lifesaving
n
lifesav
v
Ví dụ
The
pharmaceutical
firm
held
a
monopoly
on
the
production
of
the
lifesaving
drug
,
leading
to
high
prices
for
consumers
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App