Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Libretto
Các ví dụ
The composer and the librettist worked closely together to ensure the libretto perfectly complemented the music in the opera.
Nhà soạn nhạc và người viết lời đã làm việc chặt chẽ với nhau để đảm bảo libretto hoàn hảo bổ sung cho âm nhạc trong vở opera.
She spent months translating the libretto from Italian to English, capturing both the original meaning and the poetic quality of the text.
Cô ấy đã dành nhiều tháng để dịch libretto từ tiếng Ý sang tiếng Anh, nắm bắt cả ý nghĩa ban đầu và chất lượng thơ ca của văn bản.



























