Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to librate
01
xác định trọng lượng của, đo trọng lượng của
determine the weight of
02
dao động trước khi dừng hẳn, rung lắc trước khi ổn định
vibrate before coming to a total rest
Cây Từ Vựng
libration
librate
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xác định trọng lượng của, đo trọng lượng của
dao động trước khi dừng hẳn, rung lắc trước khi ổn định
Cây Từ Vựng