Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Libido
01
libido, ham muốn tình dục
(psychology) the mental energy or drive connected with sexual desire
Các ví dụ
Stress and fatigue can lower a person 's libido.
Căng thẳng và mệt mỏi có thể làm giảm ham muốn tình dục của một người.
The therapy explored how repressed libido affected his behavior.
Liệu pháp đã khám phá cách libido bị kìm nén ảnh hưởng đến hành vi của anh ta.



























