Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lead on
[phrase form: lead]
01
lừa dối, đánh lừa
to intentionally deceive someone by making them believe something that is not true
Các ví dụ
The salesman is leading on the customer by saying that the car is in good condition, when in reality it has a lot of problems.
Người bán hàng lừa dối khách hàng bằng cách nói rằng chiếc xe đang trong tình trạng tốt, trong khi thực tế nó có rất nhiều vấn đề.
The spy led on the enemy by giving them false information.
Gián điệp đánh lừa kẻ thù bằng cách cung cấp cho họ thông tin sai lệch.
1.1
làm ai đó hi vọng hão, lừa dối
to give someone false hope of a romantic relationship
Các ví dụ
The flirt led the man on by giving him mixed signals, when in reality she was n't interested in him.
Cô gái lẳng lơ đã dẫn dắt người đàn ông bằng cách đưa ra những tín hiệu mập mờ, trong khi thực tế cô ấy không hề quan tâm đến anh ta.
The catfish has led on many people by creating fake online profiles.
Cá trê đã lừa dối nhiều người bằng cách tạo hồ sơ trực tuyến giả mạo.
02
dẫn dắt, hướng dẫn
to guide or show the way to someone
Các ví dụ
The tour guide led us on a fascinating journey through the ancient ruins.
Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi đi một hành trình hấp dẫn qua những tàn tích cổ xưa.
The hiker followed the trail as the experienced mountaineer led her on to the summit.
Người leo núi đi theo con đường trong khi người leo núi giàu kinh nghiệm dẫn dắt anh ta lên đỉnh.



























