LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Layperson
/lˈeɪpəsən/
/ɫeɪˈpɝsɪn/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "layperson"
Layperson
DANH TỪ
01
giáo dân
someone who is not a clergyman or a professional person
layman
secular
clergyman
02
giáo dân
someone who lacks professional knowledge regarding a specific subject
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App