Arrears
volume
British pronunciation/ɐɹˈi‍əz/
American pronunciation/ɝˈɪɹz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "arrears"

Arrears
01

nợ chưa thanh toán, khoản nợ

an unpaid debt that is past due
Wiki
02

nợ, trả chậm

the state of being behind in payments

arrears

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store